Có 2 kết quả:
指导者 zhǐ dǎo zhě ㄓˇ ㄉㄠˇ ㄓㄜˇ • 指導者 zhǐ dǎo zhě ㄓˇ ㄉㄠˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coach
(2) mentor
(3) counselor
(4) instructor
(5) director
(6) guide
(7) conductor
(2) mentor
(3) counselor
(4) instructor
(5) director
(6) guide
(7) conductor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coach
(2) mentor
(3) counselor
(4) instructor
(5) director
(6) guide
(7) conductor
(2) mentor
(3) counselor
(4) instructor
(5) director
(6) guide
(7) conductor
Bình luận 0